Có 2 kết quả:
胸廓切开术 xiōng kuò qiē kāi shù ㄒㄩㄥ ㄎㄨㄛˋ ㄑㄧㄝ ㄎㄞ ㄕㄨˋ • 胸廓切開術 xiōng kuò qiē kāi shù ㄒㄩㄥ ㄎㄨㄛˋ ㄑㄧㄝ ㄎㄞ ㄕㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
thoracotomy (medicine)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
thoracotomy (medicine)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0