Có 2 kết quả:

胸廓切开术 xiōng kuò qiē kāi shù ㄒㄩㄥ ㄎㄨㄛˋ ㄑㄧㄝ ㄎㄞ ㄕㄨˋ胸廓切開術 xiōng kuò qiē kāi shù ㄒㄩㄥ ㄎㄨㄛˋ ㄑㄧㄝ ㄎㄞ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

thoracotomy (medicine)

Từ điển Trung-Anh

thoracotomy (medicine)